ỐNG NỐI LINH HOẠT CHỐNG NỔ
ỐNG NỐI LINH HOẠT CHỐNG NỔ
Request a Call Back
- Ask a Question
ỐNG NỐI LINH HOẠT CHỐNG NỔ
Ask a Question
ỐNG NỐI LINH HOẠT CHỐNG NỔ – EXPLOSION PROOF FLEXIBLE CONNECTING PIPE
Thông tin sản phẩm/ Production informations
• Nhãn hiệu (Brand name): Cơ điện Hải Dương
• Xuất xứ (Origin): Việt Nam
• Tiêu chuẩn (Standard): ANSI/ NEMA FB 1
• Vật liệu (Material): Inox 304 (304 Stainless steel), PVC
Model | Pipe Diameter (mm) | Inner diameter of pipe (D) (mm) |
Thread size | Length (L) (mm) | Maximum diameter of pipe (A) (mm) |
Min. Bending Radius (mm) | ||
Imperial | American | Metric | ||||||
NGD15x700 | 13 | 13 | G1/2 | NPT1/2 | M20x1.5 | 700 | 28 | 80 |
NGD15x1000 | 13 | 13 | G1/2 | NPT1/2 | M20x1.5 | 1000 | 28 | 80 |
NGD20x700 | 20 | 17 | G3/4 | NPT3/4 | M25x1.5 | 700 | 34 | 110 |
NGD20x1000 | 20 | 17 | G3/4 | NPT3/4 | M25x1.5 | 1000 | 34 | 110 |
NGD25x700 | 25 | 21 | G1 | NPT1 | M32x1.5 | 700 | 40 | 145 |
NGD25x1000 | 25 | 21 | G1 | NPT1 | M32x1.5 | 1000 | 40 | 145 |
NGD32x700 | 32 | 26 | G1 1/4 | NPT1 1/4 | M40x1.5 | 700 | 48 | 180 |
NGD32x1000 | 32 | 26 | G1 1/4 | NPT1 1/4 | M40x1.5 | 1000 | 48 | 180 |
NGD40x700 | 40 | 30 | G1 1/2 | NPT1 1/2 | M50x1.5 | 700 | 55 | 210 |
NGD40x1000 | 40 | 30 | G1 1/2 | NPT1 1/2 | M50x1.5 | 1000 | 55 | 210 |
NGD50x700 | 50 | 42 | G2 | NPT2 | M63x1.5 | 700 | 65 | 250 |
NGD50x1000 | 50 | 42 | G2 | NPT2 | M63x1.5 | 1000 | 65 | 250 |
NGD70x700 | 60 | 47 | G2 1/2 | NPT2 1/2 | M75x1.5 | 700 | 90 | 350 |
NGD70x1000 | 60 | 47 | G2 1/2 | NPT2 1/2 | M75x1.5 | 1000 | 90 | 350 |
NGD80x700 | 80 | 72 | G3 | NPT3 | M90x1.5 | 700 | 115 | 400 |
NGD80x1000 | 80 | 72 | G3 | NPT3 | M90x1.5 | 1000 | 115 | 400 |
NGD100x700 | 100 | 85 | G4 | NPT4 | M110x1.5 | 700 | 145 | 500 |
NGD100x1000 | 100 | 85 | G4 | NPT4 | M110x1.5 | 1000 | 145 | 500 |
Phạm vi ứng dụng / Scope of application
• Áp dụng cho những nơi trong Zone 1 và Zone 2 của môi trường khí nổ/ It is applicable to the places in Zone 1 and Zone 2 of explo-sive gas environment.
• Áp dụng cho những nơi trong Zone 21 và 22 của môi trường bụi dễ cháy;/ It is applicable to the places in Zone 21 and 22 of combustible dust environment.
• Thích hợp cho môi trường khí nổ IIA, IIB và IIC/ Suitable for IIA, IIB and IIC explosive gas environment.
• Áp dụng cho nhóm nhiệt ộ T1-T6/ Applicable to T1-T6 temperature group.
• Áp dụng cho các môi trường nguy hiểm như khai thác dầu, lọc dầu, công nghiệp hóa chất, công nghiệp quân sự, giàn khoan dầu ngoài khơi, tàu chở dầu, chế biến kim loại, v.v. khi kết nối và thay đổi hướng quay của hệ thống dây ống thép. / It is applicable to dangerous environments such as oil exploitation, oil refining, chemical industry, military Industry, oshore oil platforms, oil tankers, metal processing, etc. as the connection and turning direction change of steel pipe wiring.
Tính năng của sản phẩm
• Nó có những ưu điểm về khả năng chống nhuộm, chống ăn mòn, chống nước, chống lão hóa, ộ linh hoạt tốt, cấu trúc chắc chắn, hoạt động đáng tin cậy / It has the advantages of dye resistance, corrosion resistance, water resistance, aging resistance, good flexibility, firm structure, reliable operation, etc.
• Các thông số kỹ thuật ren có thể ược thực hiện theo yêu cầu của khách hàng, chẳng hạn như NPT, ren hệ mét/ Thread specifi- cations can be made according to customer requirements, such as NPT, metric thread.
• Nó có những ưu điểm về khả năng chống dầu, chống axit, chống ăn mòn, chống mài mòn, chống lão hóa, chống thấm nước, chống cháy, ộ linh hoạt tốt/ It has the advantages of oil resistance, acid resistance, corrosion resistance, wear resistance, aging resistance, waterproof, flame retardant, good flexibility.
• Chiều dài của ống mềm có thể được xử lý đặc biệt theo yêu cầu của người dùng/ The length of flexible pipe can be specially processed according to user requirements.
Sản phẩm liên quan
Hotline
Mr Ánh - 0983687420
Hotline
Ms Sao - 0963042542
Hotline
Ms Thúy - 0961534556
Hotline
Ms Hương - 0369477968
Hotline
Ms Thơm - 0963042342
Hotline
Bán hàng - 02466585544