KHỚP NỐI ỐNG THÉP REN IMC/RSC
KHỚP NỐI ỐNG THÉP REN IMC/RSC
Request a Call Back
- Ask a Question
KHỚP NỐI ỐNG THÉP REN IMC/RSC
Ask a Question
KHỚP NỐI ỐNG THÉP REN IMC / RSC
IMC / RSC CONDUIT COUPLING
Thông tin sản phẩm/ Production informations
• Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330/UL514B/ANSI/NEMA FB 1
• Nhãn hiệu (Brand name): Cơ điện Hải Dương
• Xuất xứ (Origin): Việt Nam
• Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm – Class 3 (Pre – galvanized steel – Class 3). Thép mạ kẽm nhúng nóng – Class 4 (Hot – dip galvanized steel – Class 4)
Mã sản phẩm – Product code | Size (inch) |
Thông số kỹ thuật – Specifications | ||||||||
Thép mạ kẽm điện phân/Pre-Galva- nized steel |
Thép mạ kẽm nhúng nóng/Hot dip galvanized steel | Thép mạ kẽm điện phân Pre-Galvanized steel |
Thép mạ kẽm nhúng nóng Hot dip galvanized steel |
|||||||
d (mm) |
d1 (mm) |
d2 (mm) |
L (mm) |
d (mm) |
d1 (mm) |
d2 (mm) |
L (mm) |
|||
AMCC012 | AMCCN012 | 1/2 | 20.07 | 18.60 | 26.00 | 40.00 | ||||
AMCC034 | AMCCN034 | 3/4 | 26.14 | 24.95 | 28.90 | 38.50 | 26.14 | 24.50 | 32.00 | 40.00 |
AMCC100 | AMCCN100 | 1 | 32.77 | 31.00 | 36.17 | 45.60 | 32.77 | 31.00 | 39.00 | 50.00 |
AMCC114 | AMCCN114 | 1 1/4 | 41.59 | 39.40 | 44.95 | 48.13 | 41.59 | 39.60 | 48.00 | 52.00 |
AMCC112 | AMCCN112 | 1 1/2 | 47.81 | 46.20 | 51.10 | 48.27 | 47.81 | 45.60 | 54.00 | 52.00 |
AMCC200 | AMCCN200 | 2 | 59.93 | 58.00 | 63.58 | 54.30 | 59.93 | 57.10 | 68.00 | 55.00 |
AMCC212 | AMCCN212 | 2 1/2 | 72.56 | 71.20 | 82.00 | 72.00 | ||||
AMCC300 | AMCCN300 | 3 | 88.29 | 84.20 | 99.00 | 84.00 | ||||
AMCC400 | AMCCN400 | 4 | 113.43 | 109.30 | 124.80 | 91.00 |
Chú ý/Note: Độ dày lớp mạ kẽm cho phụ kiện mạ kẽm nhúng nóng Class 4 (Hot – dip galvanized steel – Class 4) chiều dày lớp phủ cục bộ ≥35 micron (Mạ quay ly tâm))
Sản phẩm liên quan
Hotline
Mr Ánh - 0983687420
Hotline
Ms Sao - 0963042542
Hotline
Ms Thúy - 0961534556
Hotline
Ms Hương - 0369477968
Hotline
Ms Thơm - 0963042342
Hotline
Bán hàng - 02466585544