HỘP NỐI ỐNG THÉP REN IMC/RSC DẠNG C
HỘP NỐI ỐNG THÉP REN IMC/RSC DẠNG C
Request a Call Back
- Ask a Question
HỘP NỐI ỐNG THÉP REN IMC/RSC DẠNG C
Ask a Question
HỘP NỐI ỐNG THÉP REN IMC/RSC DẠNG C – CONDUIT BODIES C TYPE FOR IMC, RSC/RIGID CONDUIT BODIES FOR IMC/RSC CONDUIT C/W COVER & PVC GASKET)
Thông tin sản phẩm/ Production informations
• Nhãn hiệu (Brand name): Cơ điện Hải Dương
• Xuất xứ (Origin): Việt Nam
• Tiêu chuẩn (Standard): ANSI/ NEMA FB 1
• Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
+ Thép mạ kẽm nhúng nóng – Class 4 (Hot – dip galvanized steel – Class 4),
+ Inox 304 (Stainless steel 304)
Mã sản phẩm – Product code | Thông số kỹ thuật – Specifications | |||||
Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) |
Thép mạ kẽm nhúng nóng – Class 4 (Hot – dip galvanized steel – Class 4) |
Inox 304 (Stainless steel 304) |
Kích thước Size (inch) |
L (mm) |
B (mm) |
H (mm) |
LCAEX012 | LCSN012 | LCRI012 | 1/2 | 110.0 | 33.0 | 44 |
LCAEX034 | LCSN034 | LCRI034 | 3/4 | 130.0 | 38.0 | 48 |
LCAEX100 | LCSN100 | LCRI100 | 1 | 155.0 | 45.0 | 54 |
LCAEX114 | LCSN114 | LCRI114 | 1 1/4 | 188.0 | 58.0 | 68 |
LCAEX112 | LCSN112 | LCRI112 | 1 1/2 | 200.0 | 60.0 | 78 |
LCAEX200 | LCSN200 | LCRI200 | 2 | 248.0 | 76.0 | 96 |
LCAEX212 | LCSN212 | LCRI212 | 2 1/2 | 250.0 | 94.0 | 116 |
LCAEX300 | LCSN300 | LCRI300 | 3 | 260.0 | 108.0 | 128 |
LCAEX400 | LCSN400 | LCRI400 | 4 | 300.0 | 120.0 | 135 |
Chú ý/Note: Độ dày lớp mạ kẽm cho phụ kiện mạ kẽm nhúng nóng Class 4 (Hot – dip galvanized steel – Class 4) chiều dày lớp phủ cục bộ ≥ 35 micron (Mạ quay ly tâm)
Sản phẩm liên quan
Hotline
Mr Ánh - 0983687420
Hotline
Ms Sao - 0963042542
Hotline
Ms Thúy - 0961534556
Hotline
Ms Hương - 0369477968
Hotline
Ms Thơm - 0963042342
Hotline
Bán hàng - 02466585544