ỐNG RUỘT GÀ THÉP BỌC LƯỚI INOX 304
ỐNG RUỘT GÀ THÉP BỌC LƯỚI INOX 304
Request a Call Back
- Ask a Question
ỐNG RUỘT GÀ THÉP BỌC LƯỚI INOX 304
Ask a Question
ỐNG RUỘT GÀ THÉP BỌC LƯỚI INOX 304
304 STAINLESS STEEL MESH COVERED FLEXIBLE STEEL PIPE
Thông tin sản phẩm/ Production informations
• Nhãn hiệu (Brand name): Cơ điện Hải Dương
• Xuất xứ (Origin): Việt Nam
• Mã sản phẩm/Series Code: TV-HMOI
• Đặc trưng/Features: Square-lock
• Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm ( galvanized steel) + Bọc lưới inox 304 ( 304 stainless steel mesh)
Mã sản phẩm Product code |
Kích thước danh nghĩa/ Size | Đường kính trong ID (mm) | Đường kính ngoài OD (mm) |
Bán kính uốn cong /Bending Radius (mm) | Quy cách đóng gói /Package/Roll (m) |
Kích thước đóng gói/ Measurement (LxWxH mm) |
|
mm | Inch | ||||||
TV-HMOI-16 | 15 | 1/2 | 15.6 | 21.3 | 85 | 50 | |
TV-HMOI-22 | 20 | 3/4 | 20.5 | 26.6 | 100 | 50 | |
TV-HMOI-28 | 25 | 1 | 26.5 | 33.4 | 150 | 50 | |
TV-HMOI-36 | 32 | 1 1/4 | 34.5 | 42.2 | 180 | 25 | |
TV-HMOI-42 | 40 | 1 1/2 | 40.1 | 48.3 | 220 | 25 | |
TV-HMOI-54 | 50 | 2 | 51.5 | 60.3 | 250 | 25 |
Đặc điểm/Characteristic
• Nhiệt độ sử dụng/Temperature range: -45 độ C đến + 350 độ C
• Đánh giá IP/IP Rating: IP40
• Độ linh hoạt/Flexibility: Cao/ high
• Tiêu chuẩn/Standard: BS 731
• Chứng chỉ/Certificate: Test report
• Chú ý/Notes: Dung sai/ olerance. Đường kính ngoài ( Outside Diameter): ±1mm
Sản phẩm liên quan
Hotline
Mr Ánh - 0983687420
Hotline
Ms Sao - 0963042542
Hotline
Ms Thúy - 0961534556
Hotline
Ms Hương - 0369477968
Hotline
Ms Thơm - 0963042342
Hotline
Bán hàng - 02466585544